2. TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO CẦN LƯU Ý
Ở giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung thường không có biểu hiện rõ ràng, nên dễ bị bỏ qua. Khi bệnh tiến triển, một số dấu hiệu có thể xuất hiện:
Giai đoạn sớm:
• Không có triệu chứng hoặc chỉ là những bất thường nhẹ ở cổ tử cung.
Giai đoạn xâm lấn:
• Ra máu âm đạo bất thường, đặc biệt là:
o Ra máu giữa chu kỳ kinh nguyệt.
o Kinh nguyệt kéo dài, không đều.
o Ra máu sau quan hệ tình dục hoặc sau mãn kinh.
• Đau vùng chậu, đau lưng dưới, đau khi quan hệ.
• Tiết dịch âm đạo có mùi hôi, màu sắc bất thường.
• Mệt mỏi kéo dài, sụt cân, thiếu máu không rõ nguyên nhân.
Lưu ý: Những triệu chứng trên cũng có thể gặp ở các bệnh phụ khoa khác, do đó việc tầm soát và khám định kỳ là biện pháp duy nhất để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung.
* Nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung hầu hết do nhiễm vi-rút HPV (Human Papilloma Virus). Đây là loại vi-rút lây truyền qua đường tình dục rất phổ biến. Trong đó, một số chủng HPV nguy cơ cao có thể gây ra các bệnh ung thư như: ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư âm hộ, ung thư dương vật và ung thư vùng đầu – cổ. Một số chủng khác gây mụn cóc sinh dục.
HPV là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh còn tăng lên khi có các yếu tố sau:
• Quan hệ tình dục sớm, quan hệ tình dục không an toàn hoặc có nhiều bạn tình.
• Quan hệ tình dục ở tuổi vị thành niên (dưới 18 tuổi).
• Tiền sử loạn sản cổ tử cung hoặc viêm cổ tử cung mạn tính.
• Gia đình có người từng mắc ung thư cổ tử cung.
• Hút thuốc lá: phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao gấp đôi so với người không hút. Các chất độc trong khói thuốc đã được chứng minh liên quan đến nhiều loại ung thư, trong đó có ung thư cổ tử cung.
• Nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), như chlamydia.
• Sinh nhiều con (trên 5 con).
• Suy giảm hệ miễn dịch: làm tăng nguy cơ nhiễm HPV nguy cơ cao và phát triển thành ung thư.
• Trường hợp người mẹ từng sử dụng thuốc diethylstilbestrol (DES) trong thai kỳ (trước đây dùng để ngừa sảy thai
Tuy vậy, Ung thư cổ tư cung là một trong những căn bệnh ung thư có thể phòng ngừa và điều trị được nếu bệnh nhân được phát hiện sớm. Vì vậy, việc tầm soát ung thư sớm có thể cứu được mạng sống cho bệnh nhân.
3. CÁC PHƯƠNG PHÁP TẦM SOÁT UNG THƯ CỔ TỬ CUNG
Hiện nay, có hai xét nghiệm chính được sử dụng để tầm soát ung thư cổ tử cung:
Xét nghiệm Pap smear (phiến đồ âm đạo):
• Phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung – tiền ung thư hoặc ung thư.
• Có thể phát hiện bệnh trước khi tế bào ung thư hình thành.
Xét nghiệm HPV:
• Kiểm tra sự hiện diện của virus HPV gây ung thư cổ tử cung.
• Thường dùng kết hợp với Pap smear ở phụ nữ trên 30 tuổi.
Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm soi cổ tử cung, sinh thiết nếu kết quả bất thường.
4. LƯU Ý TRƯỚC KHI THỰC HIỆN TẦM SOÁT
Để kết quả xét nghiệm chính xác, chị em phụ nữ cần lưu ý:
• Không quan hệ tình dục từ 2–3 ngày trước ngày xét nghiệm.
• Không sử dụng thuốc đặt âm đạo, không thụt rửa âm đạo trước xét nghiệm.
• Không làm xét nghiệm khi đang hành kinh.
• Thời điểm lý tưởng: 5 ngày sau khi sạch kinh.
• Nếu đang điều trị viêm nhiễm phụ khoa, cần thông báo cho bác sĩ trước khi tầm soát.
5. LỊCH TRÌNH TẦM SOÁT THEO ĐỘ TUỔI
Từ 21 – 29 tuổi:
• Thực hiện Pap smear 3 năm/lần nếu kết quả bình thường.
• Không cần xét nghiệm HPV trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Từ 30 – 65 tuổi:
• Nên kết hợp xét nghiệm Pap smear + HPV 5 năm/lần, hoặc Pap smear đơn lẻ 3 năm/lần.
Trên 65 tuổi:
• Nếu đã có nhiều kết quả âm tính liên tiếp và không có nguy cơ cao, có thể ngừng tầm soát theo chỉ định bác sĩ.
Người đã tiêm vắc xin HPV vẫn cần tầm soát định kỳ.
6. TIÊM VẮC XIN PHÒNG HPV – BIỆN PHÁP CHỦ ĐỘNG NGỪA BỆNH
Vắc xin phòng HPV là giải pháp hữu hiệu giúp phòng ngừa tới 90% nguy cơ ung thư cổ tử cung.
• Độ tuổi tiêm hiệu quả nhất:
o Nữ giới từ 9–26 tuổi, tốt nhất trước khi có quan hệ tình dục.
o Có thể tiêm ngay cả khi đã từng nhiễm HPV hoặc quan hệ tình dục.
• Hiệu quả:
o Kéo dài 20–30 năm, bảo vệ trước các chủng HPV nguy hiểm.
*Hiện nay tại trung tâm y tế Bình Liêu đã thực hiện xét nghiệm ung thư cổ tử cung